Phiên âm : bǔ quē.
Hán Việt : bổ khuyết.
Thuần Việt : bổ khuyết; bù chỗ thiếu; đối trọng; người bổ sung;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ khuyết; bù chỗ thiếu; đối trọng; người bổ sung; vật bổ sung; người điền trống; vật điền vào chỗ trống填补缺额旧时指候补的官吏得到实职