VN520


              

补缺

Phiên âm : bǔ quē.

Hán Việt : bổ khuyết.

Thuần Việt : bổ khuyết; bù chỗ thiếu; đối trọng; người bổ sung;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bổ khuyết; bù chỗ thiếu; đối trọng; người bổ sung; vật bổ sung; người điền trống; vật điền vào chỗ trống
填补缺额
旧时指候补的官吏得到实职


Xem tất cả...