Phiên âm : bǔ zhù huò bì.
Hán Việt : bổ trợ hóa tệ.
Thuần Việt : tiền tệ phụ; tiền phụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền tệ phụ; tiền phụ (ví dụ như ngoài tiền đồng, thì có tiền tệ phụ là hào, xu)见 辅币