VN520


              

补课

Phiên âm : bǔ kè.

Hán Việt : bổ khóa.

Thuần Việt : học bù; dạy bù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học bù; dạy bù
补学或补教所缺的功课
jiàoshī lìyòng xīngqītiān gěi tóngxué bǔkè.
thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
làm lại (cho tốt hơn công việc làm chưa hoàn thiện)
比喻某种工作做得不完善而重做


Xem tất cả...