Phiên âm : bǔ jū.
Hán Việt : bổ tư.
Thuần Việt : bù đắp; bít; lấp; che đậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bù đắp; bít; lấp; che đậy弥补(缺陷)bǔjūxiàlòuche đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ