Phiên âm : bǔ kǎo.
Hán Việt : bổ khảo.
Thuần Việt : thi lại; thi bù; thi bổ sung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi lại; thi bù; thi bổ sung因故未参加考试或考试不及格的人另行考试