VN520


              

补肾

Phiên âm : bǔ shēn.

Hán Việt : bổ thận.

Thuần Việt : bổ thận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bổ thận
补法之一补益肾脏的方法分补肾阴补肾阳


Xem tất cả...