Phiên âm : bǔ bào.
Hán Việt : bổ báo.
Thuần Việt : báo cáo bổ túc; báo cáo sau; báo tiếp; báo cáo kết.
báo cáo bổ túc; báo cáo sau; báo tiếp; báo cáo kết quả (báo cáo sau khi sự vật kết thúc); bổ sung; phụ thêm vào
事后报告或续报
diàochájiéguǒ yǐhòu bǔbào.
kết quả điều tra sẽ báo cáo sau
báo đáp; báo đền; đền đáp; đền bù;