VN520


              

补报

Phiên âm : bǔ bào.

Hán Việt : bổ báo.

Thuần Việt : báo cáo bổ túc; báo cáo sau; báo tiếp; báo cáo kết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

báo cáo bổ túc; báo cáo sau; báo tiếp; báo cáo kết quả (báo cáo sau khi sự vật kết thúc); bổ sung; phụ thêm vào
事后报告或续报
diàochájiéguǒ yǐhòu bǔbào.
kết quả điều tra sẽ báo cáo sau
báo đáp; báo đền; đền đáp; đền bù;


Xem tất cả...