Phiên âm : bǔ xiū.
Hán Việt : bổ hưu.
Thuần Việt : nghỉ thêm; nghỉ bù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ thêm; nghỉ bù职工因加班而未休息,也没拿加班费,事后按天数补给休息日也说"补假"