Phiên âm : chōng xiàn.
Hán Việt : xung hãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攻破敵陣。《史記.卷一○九.李將軍傳》:「嘗從行, 有所衝陷折關及格猛獸。」