VN520


              

衝陷

Phiên âm : chōng xiàn.

Hán Việt : xung hãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攻破敵陣。《史記.卷一○九.李將軍傳》:「嘗從行, 有所衝陷折關及格猛獸。」


Xem tất cả...