VN520


              

街溜子

Phiên âm : jiē liū zi.

Hán Việt : nhai lựu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指遊蕩街頭, 不務正業的奸滑之徒。如:「他是一個街溜子, 整天遊手好閒, 不務正業。」


Xem tất cả...