Phiên âm : jiē miàn er shang.
Hán Việt : nhai diện nhân thượng.
Thuần Việt : mặt phố; phố xá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt phố; phố xá市面phố phường lân cận; phố xá lân cận附近街巷街面儿上都知道他.jiēmiànérshàng dū zhīdào tā.phố xá lân cận đều biết anh ta.