Phiên âm : jiē háo xiàng kū.
Hán Việt : nhai hào hạng khốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大街小巷的人都放聲大哭。形容人群極度悲苦。《文選.潘岳.馬汧督誄》:「扶老攜幼, 街號巷哭, 嗚呼哀哉。」也作「行號巷哭」。