VN520


              

街頭巷語

Phiên âm : jiē tóu xiàng yǔ.

Hán Việt : nhai đầu hạng ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大街小巷裡的傳言、議論。如:「街頭巷語未必就荒誕不經。」也作「街談巷議」。


Xem tất cả...