Phiên âm : jiē xīn huā yuán.
Hán Việt : nhai tâm hoa viên.
Thuần Việt : khu vực nhô lên ở giữa đường, có trồng cây, chia g.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu vực nhô lên ở giữa đường, có trồng cây, chia giao thông thành hai luồng装饰有树木、草坪或灌木丛的场所(如在公园里)