Phiên âm : jiē lěi.
Hán Việt : nhai lũy.
Thuần Việt : chướng ngại vật trên đường phố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chướng ngại vật trên đường phố用砖石车辆装了泥沙的麻袋等在街道或建筑物间的空地上堆成的障碍物jiēlěizhàn.trận chiến dựa vào các chướng ngại vật trên đường phố.