Phiên âm : jiē tóu jù.
Hán Việt : nhai đầu kịch.
Thuần Việt : kịch ngoài trời; kịch trên đường phố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch ngoài trời; kịch trên đường phố在街头演出的戏剧参看〖活报剧〗