VN520


              

街坊鄰舍

Phiên âm : jiē fāng lín shè.

Hán Việt : nhai phường lân xá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

街坊中相鄰而居的人家。如:「街坊鄰舍應守望相助, 共同維護居家安全。」也稱為「街坊鄰居」。


Xem tất cả...