VN520


              

街巷阡陌

Phiên âm : jiē xiàng qiān mò.

Hán Việt : nhai hạng thiên mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

街巷與阡陌皆指街道。街巷阡陌合用, 指所見各處。如:「由於經濟快速發展, 大臺北地區的街巷阡陌都呈現著繁榮的景象。」


Xem tất cả...