Phiên âm : jiē xiàng qiān mò.
Hán Việt : nhai hạng thiên mạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
街巷與阡陌皆指街道。街巷阡陌合用, 指所見各處。如:「由於經濟快速發展, 大臺北地區的街巷阡陌都呈現著繁榮的景象。」