Phiên âm : jiē tóu.
Hán Việt : nhai đầu.
Thuần Việt : đầu phố; trên phố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu phố; trên phố街口儿;街上shízìjiētóu.ngã tư đầu phố.