VN520


              

街坊鄰居

Phiên âm : jiē fāng lín jū.

Hán Việt : nhai phường lân cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

住家附近的人家。《紅樓夢》第五六回:「我原是個閒人, 便是個街坊鄰居, 也要幫著些, 何況是親姨娘託我!」也稱為「街坊鄰舍」。


Xem tất cả...