Phiên âm : xuè sè sù.
Hán Việt : huyết sắc tố .
Thuần Việt : huyết sắc tố; hồng sắc tố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyết sắc tố; hồng sắc tố. 見〖血紅蛋白〗.