Phiên âm : xiě bù guī jīng.
Hán Việt : huyết bất quy kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中醫上指血液不經循血管流動而溢出於外。如吐血、咳血、便血、尿血、崩漏等都是。往往由血瘀、火熱、氣虛、氣逆等原因引起。