Phiên âm : xuè yā jì.
Hán Việt : huyết áp kế.
Thuần Việt : huyết áp kế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyết áp kế (dụng cụ đo huyết áp)量血压用的仪器,由橡皮袋、打气球和压力计构成压力计通常是用水银装在带有刻度的玻璃管里制成的