VN520


              

血海屍山

Phiên âm : xiě hǎi shī shān.

Hán Việt : huyết hải thi san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

血流成海, 屍堆如山。形容傷亡十分慘重。元.無名氏《五馬破曹》第二折:「殺的他血海屍山人馬亡, 似敗葉狂風蕩。」


Xem tất cả...