Phiên âm : xiě hǎi shī shān.
Hán Việt : huyết hải thi san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
血流成海, 屍堆如山。形容傷亡十分慘重。元.無名氏《五馬破曹》第二折:「殺的他血海屍山人馬亡, 似敗葉狂風蕩。」