VN520


              

血汗錢

Phiên âm : xiě hàn qián.

Hán Việt : huyết hãn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流血流汗賺來的錢。比喻辛勞工作所得來的報酬。如:「既然繳學費來上課, 就要好好聽講, 別浪費父母的血汗錢。」


Xem tất cả...