Phiên âm : xiě hàn qián.
Hán Việt : huyết hãn tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流血流汗賺來的錢。比喻辛勞工作所得來的報酬。如:「既然繳學費來上課, 就要好好聽講, 別浪費父母的血汗錢。」