Phiên âm : xuè qiú.
Hán Việt : huyết cầu .
Thuần Việt : huyết cầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyết cầu (thành phần của máu gồm những hạt nhỏ li ti, có hồng huyết cầu và bạch huyết cầu). 血液中的細胞, 由紅骨髓、脾臟等制造出來, 分白血球和紅血球兩種. 參看〖白血球〗、〖紅血球〗.