VN520


              

血雨腥風

Phiên âm : xiě yǔ xīng fēng.

Hán Việt : huyết vũ tinh phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容殺戮的慘酷。如:「經過一番激戰, 戰場上屍骸相枕, 一片血雨腥風。」也作「血浪腥風」、「腥風血雨」。


Xem tất cả...