Phiên âm : xiě yǔ xīng fēng.
Hán Việt : huyết vũ tinh phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容殺戮的慘酷。如:「經過一番激戰, 戰場上屍骸相枕, 一片血雨腥風。」也作「血浪腥風」、「腥風血雨」。