VN520


              

血肉淋漓

Phiên âm : xiě ròu lín lí.

Hán Việt : huyết nhục lâm li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容血肉滴流的慘狀。宋.洪邁《夷堅甲志.卷一二.高俊入冥》:「獄卒割剔其股文, 血肉淋漓, 形容枯瘠不類人。」《黃繡球》第二回:「天天那雙腳是要親手替他裹的, 裹起來使著手勁, 不顧死活, 弄得血肉淋漓, 哭聲震地。」


Xem tất cả...