Phiên âm : xuè tǒng.
Hán Việt : huyết thống.
Thuần Việt : huyết thống; quan hệ huyết thống; dòng máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyết thống; quan hệ huyết thống; dòng máu人类因生育而自然形成的关系,如父母与子女之间,兄弟姊妹之间的关系