Phiên âm : xuè hóng.
Hán Việt : huyết hồng.
Thuần Việt : đỏ tươi; màu đỏ tươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỏ tươi; màu đỏ tươi. 鮮紅.