Phiên âm : xuè qì.
Hán Việt : huyết khí.
Thuần Việt : tinh lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh lực精力xuèqì fānggāngsức lực dồi dào; thể lực đang cường trángcó tâm huyết血性有血气的青年.yǒu xuèqì de qīngnián.thanh niên có tâm huyết