VN520


              

血气

Phiên âm : xuè qì.

Hán Việt : huyết khí.

Thuần Việt : tinh lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh lực
精力
xuèqì fānggāng
sức lực dồi dào; thể lực đang cường tráng
có tâm huyết
血性
有血气的青年.
yǒu xuèqì de qīngnián.
thanh niên có tâm huyết


Xem tất cả...