VN520


              

血忱

Phiên âm : xuè chén.

Hán Việt : huyết thầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 熱誠, .

Trái nghĩa : , .

至誠、赤忱。如:「他有血忱的愛國心, 一生奉獻國家。」也作「血誠」。


Xem tất cả...