Phiên âm : xuè chén.
Hán Việt : huyết thầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 熱誠, .
Trái nghĩa : , .
至誠、赤忱。如:「他有血忱的愛國心, 一生奉獻國家。」也作「血誠」。