VN520


              

血壓計

Phiên âm : xuè yā jì.

Hán Việt : huyết áp kế.

Thuần Việt : huyết áp kế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huyết áp kế (dụng cụ đo huyết áp). 量血壓用的儀器, 由橡皮袋、打氣球和壓力計構成. 壓力計通常是用水銀裝在帶有刻度的玻璃管里制成的.


Xem tất cả...