VN520


              

血型

Phiên âm : xuè xíng.

Hán Việt : huyết hình .

Thuần Việt : nhóm máu; loại máu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhóm máu; loại máu (nhóm máu, căn cứ vào hiện tượng ngưng tụ khác nhau của tế bào mà phân thành bốn nhóm máu: O, A,B và AB, khi truyền máu, ngoài nhóm máu O có thể truyền cho bất kỳ nhóm máu nào, nhóm máu AB có thể nhận các nhóm máu khác, nên dùng cùng nhóm máu). 血液的類型, 根據血細胞凝結現象的不同而分成O, A, B 和AB 四種. 輸血 時, 除O型可以輸給任何型, AB型可以接受任何型外, 必須用同型的血.


Xem tất cả...