Phiên âm : xuè yǒu bìng.
Hán Việt : huyết hữu bệnh .
Thuần Việt : bệnh máu chậm đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh máu chậm đông. 血漿中缺少某種球蛋白的先天性疾病, 特征是身體各部位(皮膚、肌肉、關節、內臟等)自發性出血或輕微受傷就出血, 血液凝固時間顯著延長.