VN520


              

血压

Phiên âm : xuè yā.

Hán Việt : huyết áp.

Thuần Việt : huyết áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huyết áp
血管中的血液对血管壁的压力,由于心脏收缩和主动脉壁的弹性作用而产生心脏收缩时的最高血压叫收缩压心脏舒张时的最低血压叫舒张压


Xem tất cả...