VN520


              

血亏

Phiên âm : xuè kuī.

Hán Việt : huyết khuy.

Thuần Việt : bệnh thiếu máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh thiếu máu
中医指贫血


Xem tất cả...