Phiên âm : chán pò.
Hán Việt : thiềm phách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月亮。唐.莫宣卿〈百官乘月早朝聽殘漏〉詩:「碧空蟾魄度, 清禁漏聲殘。」唐.陸龜蒙〈四寄懷華陽道士〉詩:「蟾魄幾應臨蕙帳, 漁竿猶尚枕楓汀。」也稱為「蟾盤」、「蟾輪」。