VN520


              

蟾宮客

Phiên âm : chán gōng kè.

Hán Việt : thiềm cung khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新郎。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「芙蓉帳暖度春宵, 月娥苦邀蟾宮客。」