VN520


              

蟾酥

Phiên âm : chán sū.

Hán Việt : thiềm tô .

Thuần Việt : thiềm tô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiềm tô (độc tố tuyến biểu bì do cóc tiết ra). 蟾蜍表皮腺體的分泌物, 白色乳狀液體, 有毒. 適當的劑量有強心, 鎮痛、止血等作用. 外用可以治疔、痔等癥.