Phiên âm : chán sū.
Hán Việt : thiềm tô .
Thuần Việt : thiềm tô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiềm tô (độc tố tuyến biểu bì do cóc tiết ra). 蟾蜍表皮腺體的分泌物, 白色乳狀液體, 有毒. 適當的劑量有強心, 鎮痛、止血等作用. 外用可以治疔、痔等癥.