Phiên âm : chángōng zhé guì.
Hán Việt : thiềm cung chiết quế.
Thuần Việt : bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề攀折桂月宫桂花,比喻科举登第,榜上有名