Phiên âm : chán yǐng.
Hán Việt : thiềm ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月光。唐.張說〈新都南亭送郭元振盧崇道〉詩:「褰幌納蟾影, 理琴聽猿啼。」唐.徐晦〈海上生明月賦〉:「水族將蟾影交馳, 浪花與桂枝相送。」