VN520


              

蟾兔

Phiên âm : chán tù.

Hán Việt : thiềm thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說月中有玉兔、蟾蜍, 後用以借代為月亮。《文選.古詩十九首.孟冬寒氣至》:「三五明月滿, 四五蟾兔缺。」唐.歐陽詹〈玩月〉詩:「八月十五夕, 舊嘉蟾兔光。」