VN520


              

蟾宮折桂

Phiên âm : chángōng zhé guì.

Hán Việt : thiềm cung chiết quế.

Thuần Việt : bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề. 攀折桂月宮桂花, 比喻科舉登第, 榜上有名.