Phiên âm : yǐ jí.
Hán Việt : nghĩ tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 麋集, 密集, 鱗集, 轆集, .
Trái nghĩa : , .
像螞蟻一樣聚集在一起。形容聚集者眾多。如:「站在高樓上往下看, 只見廣場上人群蟻集。」