VN520


              

蟻集

Phiên âm : yǐ jí.

Hán Việt : nghĩ tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 麋集, 密集, 鱗集, 轆集, .

Trái nghĩa : , .

像螞蟻一樣聚集在一起。形容聚集者眾多。如:「站在高樓上往下看, 只見廣場上人群蟻集。」


Xem tất cả...