VN520


              

蟻結

Phiên âm : yǐ jié.

Hán Việt : nghĩ kết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.像螞蟻一樣集結。形容盛多。唐.崔融〈為百官賀千葉瑞蓮表〉:「護蘇蟻結, 默啜蜂飛。」唐.柳宗元〈安南都護御史中丞充安南本管經略招討處置等使上柱國武城縣開國男食邑三百戶張公墓誌銘〉:「制器足兵, 潰茲蟻結。」2.棺木罩幕四角上所畫的花紋。《禮記.檀弓上》:「褚幕丹質, 蟻結于四隅。」


Xem tất cả...