Phiên âm : yǐ suān.
Hán Việt : nghĩ toan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種酸性液體。西元一六七○年因蒸餾螞蟻而發現, 故稱為「蟻酸」。無色, 含刺激性臭味。蟲螫的毒汁中常含有此酸, 皮膚一旦接觸則易引起腫痛, 具殺菌防腐功效。也稱為「甲酸」。