Phiên âm : yǐ jù fēng tún.
Hán Việt : nghĩ tụ phong truân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻如同蜂蟻聚集般紛擾雜亂。《金瓶梅》第一○○回:「番軍虜將, 一似蟻聚蜂屯;短劍長鎗, 好似森林密竹。」也作「蜂屯蟻聚」。