VN520


              

蟻潰

Phiên âm : yǐ kuì.

Hán Việt : nghĩ hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像蟻群一樣奔逃潰散。唐.柳宗元〈劍門銘.序〉:「蟻潰鼠駭, 險無以固。」


Xem tất cả...