VN520


              

蟻附

Phiên âm : yǐ fù.

Hán Việt : nghĩ phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如蟻之群集攀附。《孫子.謀攻》:「將不勝其忿而蟻附之, 殺士三分之一。」漢.王充《論衡.自紀》:「充升擢在位之時, 眾人蟻附;廢退窮居, 舊故叛去。」


Xem tất cả...